Lịch xe chạy từ Bến xe Mỹ Đình đi các tỉnh
Lịch xe chạy từ bến xe mỹ đình đi các tỉnh
TT | Tuyến đường | Số chuyến | Giờ xe chạy |
1 | Yên Bái | 25 | 5h30 đến 17h00, 30 phút/ch |
2 | Tuyên Quang | 50 | 6h đến 17h, 30phút / ch |
4 | Phú Thọ | 45 | 6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
3 | Yên Lập | 20 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch |
5 | Thanh Sơn | 25 | 6h30 đến 16h30, 30ph/ch |
6 | Ấm Thượng | 20 | 6h30 đến 15h10, 60phút / ch |
7 | Cổ Tiết | 2 | 13h00, 14h00 |
8 | Trung Hà | 5 | 8h30, 9h30, 10h00, 13h00, 14:00 |
9 | Đá Chông | 7 | 6:30, 7h, 8h30, 10h, 12h, 15h, 16h |
10 | Tản Hồng | 4 | 10h00, 13h00, 14h00, 15h00 |
11 | Vĩnh Yên | 3 | 11h00, 13h, 14h30 |
12 | Lập Thạch | 15 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch |
13 | Cao Bằng | 20 | từ 7h00 đến 16h00, 30ph/ch |
14 | Cẩm Phả | 30 | 5h30 đến 17h30, 15ph/ch |
15 | Lào Cai | 2 | 4h30, 5h |
16 | Hà Giang | 5 | 4h00, 4h30, 5h00, 5h45, 6h00 |
17 | Thái Thuỵ | 3 | 11h30, 12h15, 13h00 |
18 | Lạng Sơn | 25 | Từ 6h00 đến 16h30, 30ph/ch |
19 | Đại Từ | 2 | 9h30, 10h30 |
20 | Hưng Yên | 2 | 11h00, 11h30 |
21 | La Tiến | 2 | 11h00,12h00 |
22 | Hưng Hà | 3 | 10h45, 14h00, 14h30 |
23 | Quỳnh Côi | 8 | từ 7h00 đến 16h00, 40ph/ch |
24 | Kiến Xương | 2 | 9h30, 10h30 |
25 | Kim Sơn | 3 | 9h30, 11h20, 13h30 |
26 | Chăm Mát | 28 | Từ 6h00 đến 17h30, 30ph/ch |
27 | Điện Biên | 2 | 4h00, 5h00 |
28 | Chi Nê | 2 | 11h30, 14h30 |
29 | Cẩm Khê | 27 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
30 | BãI Cháy | 29 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
31 | Hoà Bình | 28 | từ 7h00 đến 17h00/30ph/ch |
32 | Thanh Thuỷ | 10 | từ 7h00 đến 17h00/45ph/ch |
33 | Cái Rồng | 5 | 11h30, 12h30, 13h30, 14h00, 14h40 |
34 | Lạc Sơn | 2 | 8h10, 12h20 |
35 | Bình Lục | 3 | 9h00, 13h00, 15h00 |
36 | Nghĩa Hưng | 3 | 13h30, 13h45, 14h30 |
37 | Nho Quan | 5 | 6h00, 8h00, 13h00, 14h00, 15h00 |
38 | Ninh Bình | 1 | 9h40 |
39 | Tân Lạc | 2 | 8h55, 16h30 |
40 | Cao Phong | 2 | 9h15, 16h15 |
41 | Chiêm Hoá | 5 | 5h00, 6h00, 13h00, 13h30, 13h45 |
42 | Đông Hưng | 8 | từ 7h00 đến 17h00, 1 tiếng/chuyến |
43 | Bắc Kạn | 4 | 6h00, 12h00, 13h00, 14h00 |
44 | Giao Thuỷ | 3 | 7h00, 8h00, 14h00 |
45 | Đò Quan | 60 | 5h đến 19h00, 15 ph / ch |
46 | Thái Nguyên | 25 | 6h đến 16h10, 30 ph / ch |
47 | Việt Trì | 30 | 7h đến 18h00, 30 phút / ch |
48 | Vĩnh Tường | 10 | 7h đến 16h, 30 phút / ch |